Erling Haaland hiện là tiền đạo hàng đầu tại Ngoại hạng Anh, siêu sao của Man City liên tục ghi bàn một cách dễ dàng kể từ khi chuyển đến Anh. Tuyển thủ Na Uy, nếu tiếp tục ở lại Manchester, có thể phá vỡ mọi kỷ lục, nhưng liệu anh có phải là trung phong xuất sắc nhất mà Premier League từng chứng kiến kể từ năm 1992? Anh ấy còn một chặng đường dài phía trước…
Huyền thoại Arsenal, Thierry Henry, được xem là tiền đạo vĩ đại nhất mọi thời đại của Premier League. Jamie Vardy, người sẽ rời Leicester City trong năm nay, lọt vào top 20 nhờ vào sự thăng tiến huyền thoại của mình. Tài năng của Luis Suarez có thể đã giúp anh ở vị trí cao hơn nhiều trong danh sách nếu anh ở lại Anh lâu hơn.
Các yếu tố xếp hạng
- Số lần ra sân
- Số bàn thắng ghi được
- Các đội đã thi đấu
- Những gì người khác nói về họ
20 tiền đạo xuất sắc nhất lịch sử Premier League
Hạng | Cầu thủ | Các CLB đã thi đấu |
---|---|---|
1 | Thierry Henry | Arsenal |
2 | Alan Shearer | Blackburn, Newcastle |
3 | Wayne Rooney | Everton, Man Utd |
4 | Harry Kane | Tottenham |
5 | Sergio Aguero | Man City |
6 | Andy Cole | Newcastle, Man Utd, Blackburn, Fulham, Man City, Portsmouth, Sunderland |
7 | Eric Cantona | Leeds, Man Utd |
8 | Michael Owen | Liverpool, Newcastle, Man Utd, Stoke |
9 | Didier Drogba | Chelsea |
10 | Erling Haaland | Man City |
11 | Luis Suarez | Liverpool |
12 | Robin van Persie | Arsenal, Man Utd |
13 | Ruud van Nistelrooy | Man Utd |
14 | Robbie Fowler | Liverpool, Leeds, Man City, Blackburn |
15 | Dennis Bergkamp | Arsenal |
16 | Ian Wright | Arsenal, West Ham |
17 | Jermain Defoe | West Ham, Tottenham, Portsmouth, Sunderland, Bournemouth |
18 | Teddy Sheringham | Nottingham Forest, Tottenham, Man Utd, Portsmouth, West Ham |
19 | Jamie Vardy | Leicester |
20 | Les Ferdinand | QPR, Newcastle, Tottenham, West Ham, Leicester, Bolton |
20. Les Ferdinand
QPR, Newcastle, Tottenham, West Ham, Leicester, Bolton
Một trong những tiền đạo hàng đầu khi Premier League được thành lập vào năm 1992 là Les Ferdinand. Một tiền đạo mục tiêu mạnh mẽ, ưa thích không chiến, ông đã ghi 20 bàn trong mùa giải Premier League đầu tiên cho QPR và thi đấu cho năm câu lạc bộ khác ở giải đấu cao nhất.
Nổi tiếng nhất với giai đoạn ngắn ấn tượng tại Newcastle và sáu năm khoác áo Tottenham, Ferdinand kết thúc sự nghiệp với con số ấn tượng 149 bàn thắng.
Thống kê Premier League của Les Ferdinand | |
---|---|
Số lần ra sân | 349 |
Bàn thắng | 149 |
Kiến tạo | 34 |
19. Jamie Vardy
Leicester
Xét việc Jamie Vardy chỉ thi đấu cho Leicester City ở Premier League, thành tích 144 bàn thắng sau gần 350 lần ra sân của anh là vô cùng ấn tượng.
Tiền đạo tốc độ này đã ghi bàn trong 11 trận liên tiếp ở giải đấu cao nhất vào mùa giải 2015/16, giúp “Bầy cáo” giành chức vô địch dưới thời Claudio Ranieri trong câu chuyện cổ tích có lẽ là vĩ đại nhất lịch sử thể thao.
Thống kê Premier League của Jamie Vardy | |
---|---|
Số lần ra sân | 340 |
Bàn thắng | 144 |
Kiến tạo | 47 |
Chiếc giày vàng | 1 |
Chức vô địch | 1 |
18. Teddy Sheringham
Nottingham Forest, Tottenham, Man Utd, Portsmouth, West Ham
Vào thời kỳ đỉnh cao cuối những năm 1990 là Teddy Sheringham, người được biết đến nhiều nhất với thời gian khoác áo Tottenham và Man Utd.
Có thể cho rằng là một tiền đạo ít được chú ý vào thời điểm đó, Sheringham rất sắc bén trước khung thành và dường như càng chơi càng hay, với việc Sir Alex Ferguson gọi tiền đạo này là “phi thường” trong thời gian ông ở Old Trafford.
Thống kê Premier League của Teddy Sheringham | |
---|---|
Số lần ra sân | 418 |
Bàn thắng | 146 |
Kiến tạo | 76 |
Chiếc giày vàng | 1 |
Chức vô địch | 3 |
17. Jermain Defoe
West Ham, Tottenham, Portsmouth, Sunderland, Bournemouth
Nhanh nhẹn, tốc độ và là một cây săn bàn sắc bén là một số thuộc tính chính của Jermain Defoe, tiền đạo người Anh đã có một mối hợp tác thành công với tiền đạo cao kều Peter Crouch trong sự nghiệp của mình.
Defoe chắc chắn biết cách đưa bóng vào lưới và đã ghi bàn trong 19 mùa giải Premier League khác nhau, với một điểm nhấn là cú nã 5 bàn vào lưới Wigan năm 2009.
Thống kê Premier League của Jermain Defoe | |
---|---|
Số lần ra sân | 496 |
Bàn thắng | 162 |
Kiến tạo | 33 |
16. Ian Wright
Arsenal, West Ham
Mặc dù bắt đầu sự nghiệp Premier League muộn ở tuổi 29, Ian Wright đã tạo ra một tác động lớn cho Arsenal, đạt cột mốc hai con số bàn thắng trong sáu mùa giải đầu tiên ở giải đấu cao nhất.
Wright thậm chí còn là cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại của Pháo thủ trong một khoảng thời gian, và mặc dù ngày nay được biết đến với công việc bình luận viên, tài năng của ông với tư cách là một tiền đạo trong những năm 1990 không thể bị lãng quên.
Thống kê Premier League của Ian Wright | |
---|---|
Số lần ra sân | 213 |
Bàn thắng | 113 |
Kiến tạo | 22 |
15. Dennis Bergkamp
Arsenal
Một ngôi sao tấn công khác của Arsenal trong những năm 1990 và 2000 là Dennis Bergkamp. Tiền đạo người Hà Lan linh hoạt, thông minh và có kỹ thuật tuyệt vời, tận hưởng mối hợp tác xuất sắc với Thierry Henry tại Highbury dưới thời Arsene Wenger.
Bergkamp có thể không ghi nhiều bàn thắng như những người khác, nhưng ông được Henry gọi là “giấc mơ”, Wright nhận xét là “người giỏi nhất” mà ông từng chơi cùng và Johan Cruyff định nghĩa là một “cầu thủ bóng đá” thực thụ, và ông cũng rất thích kiến tạo. (theo talkSPORT)
Thống kê Premier League của Dennis Bergkamp | |
---|---|
Số lần ra sân | 315 |
Bàn thắng | 87 |
Kiến tạo | 94 |
Chức vô địch | 3 |
14. Robbie Fowler
Liverpool, Leeds, Man City, Blackburn
Robbie Fowler đã ghi được 162 bàn thắng ấn tượng trong sự nghiệp Premier League của mình, và được biết đến nhiều nhất với thời gian ở Liverpool, nơi người hâm mộ Anfield đặt cho ông biệt danh ‘Chúa’.
Thành tích ghi bàn của ông trong những năm 1990 tại Anfield là trung bình hai trận một bàn, và mặc dù đã ghi 53 bàn trong các mùa giải 1993/94 và 1994/95, ông chưa bao giờ giành được Chiếc giày vàng. Trước khung thành, Fowler rất sắc bén, với Andy Cole gọi cầu thủ người Anh là “người dứt điểm hay nhất từ trước đến nay”.
Thống kê Premier League của Robbie Fowler | |
---|---|
Số lần ra sân | 379 |
Bàn thắng | 163 |
Kiến tạo | 39 |
13. Ruud van Nistelrooy
Man Utd
Sir Alex Ferguson gọi Ruud van Nistelrooy là tiền đạo “ghi bàn nhiều nhất” mà ông có ở Man Utd, và tỷ lệ bàn thắng mỗi trận của anh chắc chắn đã chứng minh điều đó.
Tiền đạo người Hà Lan đến Old Trafford sau khi liên tục “nổ súng” ở quê nhà, và anh không mất nhiều thời gian để thích nghi với cuộc sống ở Premier League, ghi 23 bàn thắng ở giải đấu trong mùa giải đầu tiên. Thật đáng tiếc khi thời gian của Van Nistelrooy ở Anh chỉ kéo dài 5 năm, nhưng anh chắc chắn sẽ không bị lãng quên bởi những người yêu bóng đá.
Thống kê Premier League của Ruud van Nistelrooy | |
---|---|
Số lần ra sân | 150 |
Bàn thắng | 95 |
Kiến tạo | 14 |
Chiếc giày vàng | 1 |
Chức vô địch | 1 |
12. Robin van Persie
Arsenal, Man Utd
Một biểu tượng Hà Lan khác đã có thời gian thi đấu lâu hơn ở Premier League là Robin van Persie, người đã thực hiện vụ chuyển nhượng gây tranh cãi từ Arsenal sang Man Utd vào năm 2012.
Đó là một quyết định mang lại thành công cho Van Persie, người đã giành chức vô địch Premier League cùng Quỷ đỏ sau khi bỏ lỡ với Arsenal, và tiền đạo này sở hữu một trong những kèo trái hay nhất mà giải đấu từng chứng kiến.
Nổi tiếng với việc ghi một số bàn thắng phi thường, pha lập công của Van Persie vào lưới Aston Villa giúp Man Utd giành chức vô địch năm 2013 được Sir Alex Ferguson gọi là “bàn thắng thế kỷ”.
Thống kê Premier League của Robin van Persie | |
---|---|
Số lần ra sân | 280 |
Bàn thắng | 144 |
Kiến tạo | 53 |
Chiếc giày vàng | 2 |
Chức vô địch | 1 |
11. Luis Suarez
Liverpool
Thời gian Luis Suarez ở Anh ngắn ngủi nhưng ngọt ngào, với việc cầu thủ người Uruguay trở thành một biểu tượng của Liverpool trong một khoảng thời gian ngắn như vậy.
Có khả năng ghi bàn từ những tình huống không tưởng và tự mình quyết định trận đấu, Suarez chỉ ở Anfield trong ba mùa rưỡi, với mùa giải 2013/14 của anh là một trong những mùa giải cá nhân vĩ đại nhất trong lịch sử Premier League.
Anh đã ghi 31 bàn sau 33 trận trong năm đó và gần như đưa The Reds đến chức vô địch trước khi Barcelona vào cuộc và ký hợp đồng với Suarez với số tiền lớn.
Thống kê Premier League của Luis Suarez | |
---|---|
Số lần ra sân | 110 |
Bàn thắng | 69 |
Kiến tạo | 23 |
Chiếc giày vàng | 1 |